Honda CR-V

Giá bán lẻ đề xuất

1,029,000,000VND

Xám
Xám
Trắng ngà
Trắng ngà
Đen ánh
Đen ánh

Giá bán lẻ đề xuất

1,029,000,000VND

TÍNH NĂNG NỔI BẬT
img_desktop img_mobile
THIẾT KẾ
Thiết kế thể thao đẳng cấp và thời thượng, thiết kế nội thất cao cấp, tinh xảo cùng khoang lái rộng rãi & tầm nhìn đa chiều cho bạn tận hưởng trải nghiệm đầy phấn khích trong mọi hành trình.
img_desktop img_mobile
VẬN HÀNH
Động cơ mạnh mẽ cho khả năng tăng tốc mượt mà, Honda CR-V mang đến cảm xúc phấn khích không ngừng để mỗi lần cầm lái là một trải nghiệm bứt phá đầy ấn tượng.
img_desktop img_mobile
CÔNG NGHỆ
Với công nghệ e:HEV Hybrid tiên tiến vượt trội, Hệ Thống Công Nghệ Hỗ Trợ Lái Xe An Toàn Tiên Tiến Honda SENSING, ứng dụng Honda Connect , Honda CR-V mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích
img_desktop img_mobile
AN TOÀN
Honda CR-V mới trang bị nhiều tính năng an toàn hoàn toàn mới giúp chủ nhân luôn chủ động xử lý tình huống & vững vàng bứt phá trong mọi hành trình.

Thông số kĩ thuật

DANH MỤC e:HEV RS L AWD L G
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số E-CVT CVT CVT CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.993 1498 1498 1498
Công suất cực đại (Hp/rpm) Động cơ: 146 (109kW)/6.100rpm Mô-tơ: 181 (135kW)/4.500 rpm Kết hợp: 204 (152kW) 188 (140kW)/6.000 188 (140kW)/6.000 188 (140kW)/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 335/0-2.000 240/1700~5000 240/1700~5000 240/1700~5000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
Hệ thống dẫn động FWD
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 4.95 7.8 7.3 7.49
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 4.45 9.8 9.3 9.57
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5.24 6.7 6.2 6.34
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5 7 7 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681 4691 x 1866 x 1691 4691 x 1866 x 1691 4691 x 1866 x 1691
Chiều dài cơ sở (mm) 2.701 2700 2701 2701
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) 1.611/1.627 1608/1623 1611/1627 1611/1627
Cỡ lốp 235/60R18
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Khối lượng bản thân (kg) 1.756 1747 1661 1653
Khối lượng toàn tải (kg) 2.350 2350 2350 2350
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Tự động tắt theo thời gian
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái Sport/Normal/ECON Normal/ECON Normal/ECON Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Phanh đĩa
Khởi động bằng nút bấm
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không Không Không
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Sport/Normal/ECON Không Không Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL) Không Không Không
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các ghế Tất cả các ghế Tất cả các ghế Ghế lái
Đèn sường mù trước LED LED LED Không
Đèn sương mù sau Không Không Không
Cụm đèn hậu LED
Thanh giá nóc xe   Không Không Không
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động

Thư viện ảnh

CR V
CR V
CR V
CR V
CR V
CR V
CR V
CR V
CR V
CR V

Thông tin chi tiết

Hotline Hotline